nhà nguyện
Vietnamese
pron
Definitions
- (Christianity) chapel
Etymology
Compound from Vietnamese nhà (house, expert, dynasty, household, artisan, building, l) + Vietnamese nguyện (pray).
Origin
Vietnamese
nguyện
Gloss
pray
Concept
Semantic Field
Religion and belief
Ontological Category
Action/Process
Kanji
祈
Emoji
⛩️ ⛪️ 🕋 🕌 🕍 🙏 🤲
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Nhà Trắng Vietnamese
- nguyện Vietnamese
- nhà Vietnamese
- nhà Lê Vietnamese
- nhà Trần Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- nhà thơ Vietnamese
- nhà thương Vietnamese
- nhà thờ Vietnamese
- nhà xuất bản Vietnamese
- xông nhà Vietnamese
- *ɲaː Proto-Vietic